Skip to main content

Attributes

Thông tin chi tiết cuộc gọi

AttributeDescription
idId của CDR
parent_idId của CDR gốc
sip_call_idcall_id trong bản tin SIP
causeTrạng thái cuộc gọi dựa theo mã phản hồi giao thức SIP. Vd: NORMAL_CLEARING, NO_ANSWER, USER_BUSY, ...
durationThời hạn thực hiện cuộc gọi.
billsecThời gian đàm thoại trong cuộc gọi.
directionChiều cuộc gọi (inbound, outbound, local)
recording_urlĐường dẫn file ghi âm cuộc gọi
extensionExtension nhận hoặc thực hiện cuộc gọi
from_numberCuộc gọi từ số nào - Đầu số thực hiện cuộc gọi
to_numberCuộc gọi đến số nào
receive_destRingroup hoặc queue của extension nhận cuộc gọi
time_startedThời gian bắt đầu cuộc gọi
time_answeredThời gian khi cuộc gọi kết nối
time_endedThời gian kết thúc cuộc gọi
time_ringgingThời gian khi cuộc gọi đổ chuông
statusTrạng thái cuộc gọi
appPhương thức gọi, bao gồm autocall, autodialer, click_to_call, dial
press_keyPhím bấm trong cuộc gọi
fullnameTên của Agent thực hiện hoặc nhận cuộc gọi
emailEmail của Agent thực hiện hoặc nhận cuộc gọi
usernameUsername của Agent thực hiện hoặc nhận cuộc gọi
sip_hangup_dispositionNguyên nhân kết thúc cuộc gọi của FS
campaign_uuidUUID của campaign
lead_uuidUUID của lead
rateSố điểm được khách hàng đánh giá
digitSố điểm được khách hàng đánh giá
noteGhi chú của Agent sau cuộc gọi
customer_fullnameTên của khách hàng
customer_emailEmail của khách hàng
demand_customerYêu cầu của khách hàng
interest_segmentLĩnh vực quan tâm của khách hàng
additionalThông tin bổ sung của khách hàng
additional.param1,2,3Các thông tin bổ sung
autocall_presskey_epochThời gian bấm phím trong cuộc gọi với dạng timestamp
time_presskeyThời gian bấm phím trong cuộc gọi
presskey_delayĐộ trễ bấm phím
autocall_recording_urlĐường dẫn file ghi âm cuộc gọi autocall