Edit
API này dùng để update chiến dịch.
curl --location --request PUT 'https://{{base_url}}/v3/campaign/c2da23c0-9739-4287-828a-7b15cf0fb19e' \
--header 'Content-type: application/json' \
--header 'Authorization: Bearer {{token}}' \
--data '{
"campaign_uuid": "c2da23c0-9739-4287-828a-7b15cf0fb19e",
"campaign_name": "AutocallAudio",
"type": "autocall",
"description": "",
"active": true,
"concurrent_call": 5,
"carrier_uuid": "a18b400f-d487-4e17-b5e7-eba5fe6fa54f",
"template_uuid": "5f427552-857e-4939-8edf-cbd0f1ef6842",
"recall_times": 3,
"limit_recall_duration": 0,
"schedule_recall": "minute",
"schedule_recall_duration": 1,
"answer_callback_url": "",
"status": "stop",
"created_at": "2023-03-06T16:27:17.784242+07:00",
"updated_at": "2023-03-06T16:27:17.784242+07:00",
"template_name": "",
"carrier_name": "",
"mode_call": "direct",
"network": {
"viettel": 0,
"mobi": 0,
"vina": 0,
"tel": 0,
"offnet": 0
},
"run_id": "",
"type_autocall": "autocall_audio",
"call_timeout": 60,
"domain_name": "",
"users": [],
"groups": [],
"statuses": [],
"schedules": [
{
"monday_start_time": 28800000000000,
"monday_end_time": 75600000000000,
"tuesday_start_time": 28800000000000,
"tuesday_end_time": 75600000000000,
"wednesday_start_time": 28800000000000,
"wednesday_end_time": 75600000000000,
"thursday_start_time": 28800000000000,
"thursday_end_time": 75600000000000,
"friday_start_time": 28800000000000,
"friday_end_time": 75600000000000,
"saturday_start_time": 28800000000000,
"saturday_end_time": 75600000000000,
"sunday_start_time": 28800000000000,
"sunday_end_time": 75600000000000
}
],
"priority_recall": "normal",
"recall_status": [
"busy",
"failed",
"no-answered",
"not-available",
"voicemail",
"invalid-number",
"phone-block",
"congestion"
],
"enable_encrypt": false,
"callback_url": "",
"orig_campaign_uuid": ""
}'
Response trả về:
{
"campaign_uuid": "c2da23c0-9739-4287-828a-7b15cf0fb19e"
}
Error Response trả về:
{
"error": "campaign_name is already taken"
}
HTTP Request
PUT https://{{base_url}}/v3/campaign/{{campaign_uuid}}
Body
Sample data:
{
"campaign_uuid": "c2da23c0-9739-4287-828a-7b15cf0fb19e",
"campaign_name": "AutocallAudio",
"type": "autocall",
"description": "",
"active": true,
"concurrent_call": 5,
"carrier_uuid": "a18b400f-d487-4e17-b5e7-eba5fe6fa54f",
"template_uuid": "5f427552-857e-4939-8edf-cbd0f1ef6842",
"recall_times": 3,
"limit_recall_duration": 0,
"schedule_recall": "minute",
"schedule_recall_duration": 1,
"status": "stop",
"created_at": "2023-03-06T16:27:17.784242+07:00",
"updated_at": "2023-03-06T16:27:17.784242+07:00",
"template_name": "",
"carrier_name": "",
"mode_call": "direct",
"network": {
"viettel": 0,
"mobi": 0,
"vina": 0,
"tel": 0,
"offnet": 0
},
"run_id": "",
"type_autocall": "autocall_audio",
"call_timeout": 60,
"schedules": [
{
"monday_start_time": 28800000000000,
"monday_end_time": 75600000000000,
"tuesday_start_time": 28800000000000,
"tuesday_end_time": 75600000000000,
"wednesday_start_time": 28800000000000,
"wednesday_end_time": 75600000000000,
"thursday_start_time": 28800000000000,
"thursday_end_time": 75600000000000,
"friday_start_time": 28800000000000,
"friday_end_time": 75600000000000,
"saturday_start_time": 28800000000000,
"saturday_end_time": 75600000000000,
"sunday_start_time": 28800000000000,
"sunday_end_time": 75600000000000
}
],
"priority_recall": "normal",
"recall_status": ["busy", "failed", "no-answered", "not-available", "voicemail", "invalid-number", "phone-block", "congestion"],
"callback_url": ""
}
Parameter | Description | Required |
---|---|---|
campaign_name | Tên chiến dịch | x |
concurrent_call | Số lượng cuộc gọi đồng thời | |
type | Loại chiến dich, bao gồm autodialer, autocall, inbound, manual | x |
template_uuid | Kịch bản gọi autocall | |
description | Mô tả chiến dịch | |
type_autocall | Loại chiến dịch autocall, bao gồm autocall_voice_tts, autocall_audio va autocall_voice_otp | |
carrier_uuid | UUID của carrier hay đầu số thực hiện cuộc gọi | |
recall_times | Số lần gọi lại | |
limit_recall_duration | Thời gian giới hạn gọi lại, tính theo giây | |
schedule_recall | Lịch gọi lại | |
schedule_recall_duration | Thời gian lịch gọi lại, tính theo phút | |
status | Trạng thái của chiến dịch, bao gồm stop, start, pause | |
created_at | Thời gian tạo chiến dịch | |
updated_at | Thời gian cập nhật chiến dịch | |
template_name | Tên kịch bản gọi autocall | |
carrier_name | Tên carrier hay đầu số thực hiện cuộc gọi | |
mode_call | Chế độ gọi, bao gồm direct, serial, parralel | |
network | Gọi theo mạng di động, bao gồm viettel, mobi, vina, tel, offnet | |
run_id | ID của chiến dịch đang chạy | |
type_autocall | Loại chiến dịch autocall, bao gồm autocall_voice_tts, autocall_audio va autocall_voice_otp | |
call_timeout | Thời gian timeout cuộc gọi, tính theo giây | |
schedules | Lịch gọi mỗi ngày của campaign, tính theo đơn vị nanosecond giây | |
priority_recall | Độ ưu tiên gọi lại của campaign, bao gồm normal, recall | |
recall_status | Các trạng thái gọi lại của campaign | |
callback_url | URL callback khi có CDR cuộc gọi |