Create
Create Carrier
curl --location 'https://{{base_url}}/v3/carrier' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--header 'Authorization: Bearer {{token}}' \
--data '{
"carrier_name": "Billing03",
"description": "",
"caller_id": "02873003586",
"gateway_uuid": "953a918a-0035-4e6f-97d1-c64e7943b7df",
"network": {
"mobi": null,
"vina": 0,
"viettel": null,
"tel": 0,
"offnet": 0
},
"concurrent_call": 20,
"dial_type": "sip_one_for_all"
}'
Response trả về:
{
"carrier_uuid": "cec472f0-c598-49c6-90c3-8d958f3b7f02",
"created": true
}
Error Response trả về:
{
"error": "carrier_name is exists"
}
{
"error": [
{
"(root)": "gateway_uuid is required"
}
]
}
API này dùng để tạo carrier, cấu hình đầu số thực hiện cuộc gọi.
HTTP Request
POST https://{{base_url}}/v3/carrier
Body
Sample data:
{
"carrier_name": "Billing03",
"description": "",
"caller_id": "02873003586",
"gateway_uuid": "953a918a-0035-4e6f-97d1-c64e7943b7df",
"network": {
"mobi": null,
"vina": 0,
"viettel": null,
"tel": 0,
"offnet": 0
},
"concurrent_call": 20,
"dial_type": "sip_one_for_all"
}
Parameter | Description | Required |
---|---|---|
carrier_name | Tên của carrier | x |
description | Mô tả của carrier | |
caller_id | Đầu số thực hiện cuộc gọi (bắt buộc phải set nếu mode call là direct) | |
gateway_uuid | UUID của gateway | x |
network | Cấu hình mạng của carrier. Gọi những mạng nào thì cần phải setup cho mạng đó | |
network.mobi | Số kênh gọi mạng mobi của carrier (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call serial, parralel để gọi mạng mobi) | |
network.viettel | Số kênh gọi mạng viettel của carrier (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call serial, parralel để gọi mạng viettel) | |
network.vina | Số kênh gọi mạng vina của carrier (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call serial, parralel để gọi mạng vina) | |
network.tel | Số kênh gọi mạng số bàn của carrier (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call serial, parralel để gọi mạng tel) | |
network.offnet | Số kênh gọi mạng offnet của carrier (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call serial, parralel để gọi mạng khác) | |
data.caller_id | Các đầu số thực hiện cuộc gọi (cần phải set nếu carrier có dial_type là sip_random_for_all, sip_random_group_for_network) | |
concurrent_call | Số lượng cuộc gọi đồng thời (cần phải set nếu campaign gọi bằng mode call direct) | x |
dial_type | Chế độ gọi: sip_one_for_all, sip_random_for_all, sip_random_group_for_network, channel_one_for_all, channel_prefix | x |
prefix | Prefix gọi (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_one_for_all) | |
prefix_mobi | Prefix gọi mạng Mobi (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_prefix) | |
prefix_viettel | Prefix gọi mạng Viettel (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_prefix) | |
prefix_vina | Prefix gọi mạng Vina (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_prefix) | |
prefix_tel | Prefix gọi mạng Số bàn (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_prefix) | |
prefix_offnet | Prefix gọi mạng Offnet (cần phải set nếu carrier có dial_type là channel_prefix) |