Attributes
Thông tin chi tiết cuộc gọi
Attribute | Description |
---|---|
id | Id của CDR |
sip_call_id | call_id trong bản tin SIP |
cause | Trạng thái cuộc gọi dựa theo mã phản hồi giao thức SIP. Vd: NORMAL_CLEARING, NO_ANSWER, ... |
duration | Thời hạn thực hiện cuộc gọi. |
billsec | Thời gian đàm thoại trong cuộc gọi. |
direction | Chiều cuộc gọi (inbound, outbound, local) |
recording_url | Đường dẫn file ghi âm cuộc gọi |
extension | Extension nhận hoặc thực hiện cuộc gọi |
from_number | Cuộc gọi từ số nào |
to_number | Cuộc gọi đến số nào |
receive_dest | Ringroup hoặc queue của extension nhận cuộc gọi |
time_started | Thời gian bắt đầu cuộc gọi |
time_answered | Thời gian khi cuộc gọi kết nối |
time_ended | Thời gian kết thúc cuộc gọi |
status | Trạng thái cuộc gọi |